Có 4 kết quả:

促进 cù jìn ㄘㄨˋ ㄐㄧㄣˋ促進 cù jìn ㄘㄨˋ ㄐㄧㄣˋ醋劲 cù jìn ㄘㄨˋ ㄐㄧㄣˋ醋勁 cù jìn ㄘㄨˋ ㄐㄧㄣˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to promote (an idea or cause)
(2) to advance
(3) boost

cù jìn ㄘㄨˋ ㄐㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xúc tiến, tiến hành

Từ điển Trung-Anh

(1) to promote (an idea or cause)
(2) to advance
(3) boost

Từ điển Trung-Anh

jealousy (in love)

Từ điển Trung-Anh

jealousy (in love)